Thanh Hải
hỏi · Chi tiết các gói cước của từng nhà mạng internet tại Việt Nam ?
Để giúp bạn nắm rõ thông tin và lựa chọn gói cước phù hợp, dưới đây là thông tin chi tiết về các gói cước internet của FPT Telecom, VNPT và Viettel, cập nhật đến tháng 6/2025.
Các tiêu chí lựa chọn gói cước Internet phù hợp
Để lựa chọn gói cước internet phù hợp cho gia đình, bạn nên xem xét một số tiêu chí sau[1]:
* Mức giá: Chọn gói cước có chi phí phù hợp với khả năng tài chính của gia đình[1].
* Nhu cầu sử dụng: Cân nhắc nhu cầu sử dụng internet, truyền hình, và di động để chọn gói combo phù hợp, giúp tiết kiệm chi phí so với đăng ký các gói lẻ[1].
* Tốc độ cáp quang: Nếu cần đường truyền internet mạnh cho các ứng dụng đòi hỏi băng thông lớn, hãy xem xét loại cáp và cơ sở hạ tầng của nhà mạng[1].
* Thiết bị lắp đặt: Quan tâm đến các thiết bị nhà mạng cung cấp như dây mạng, modem/router Wi-Fi để tính toán chi phí phát sinh nếu cần mua thêm[1].
* Dịch vụ chăm sóc khách hàng: Chọn nhà cung cấp có dịch vụ chăm sóc khách hàng 24/7 và nhiều kênh liên hệ để được hỗ trợ kịp thời khi gặp sự cố[1].
So sánh các gói cước Internet rẻ nhất
Dưới đây là so sánh tổng quan các gói cước internet rẻ nhất của ba nhà mạng hàng đầu Việt Nam[1]:
|Nhà mạng|Tên gói|Dung lượng|Giá cước (VNĐ)|
|---|---|---|---|
|FPT Telecom|Super 25|25Mbps|190.000|
|FPT Telecom|Super 45|45Mbps|200.000|
|VNPT|Home 1|30Mbps|165.000|
|VNPT|Home 2|50Mbps|180.000|
|Viettel|NET1PLUS|40Mbps|165.000|
|Viettel|NET2PLUS|80Mbps|180.000|
***
Lưu ý: Giá cước trên đã bao gồm 10% VAT và có thể thay đổi tùy theo khu vực[1].
Chi tiết các gói cước Internet rẻ nhất
Gói cước của FPT Telecom[1]
* Gói cước Super 25
* Dung lượng: 25Mbps (Download/Upload)
* Giá cước:
* Nội thành (TP.HCM và Hà Nội): 200.000 VNĐ
* Ngoại thành (TP.HCM và Hà Nội): 190.000 VNĐ
* Ưu đãi trả trước:
* 12 tháng: Miễn phí lắp đặt + Tặng 1 tháng cước
* 24 tháng: Miễn phí lắp đặt + Tặng 2 tháng cước
* Phí lắp đặt: 330.000 VNĐ
* Trang bị: Modem wifi băng tần kép (2.4Ghz và 5Ghz)
* Gói cước Super 45
* Dung lượng: 45Mbps (Download/Upload)
* Giá cước:
* Nội thành (TP.HCM và Hà Nội): 215.000 VNĐ
* Ngoại thành (TP.HCM và Hà Nội): 200.000 VNĐ
* Ưu đãi trả trước:
* 12 tháng: Miễn phí lắp đặt + Tặng 1 tháng cước
* 24 tháng: Miễn phí lắp đặt + Tặng 2 tháng cước
* Phí lắp đặt: 330.000 VNĐ
* Trang bị: Modem wifi băng tần kép (2.4Ghz và 5Ghz)
Gói cước của VNPT[1][2]
* Gói cước Home 1
* Dung lượng (Download/Upload): 40Mbps (Một số gói có thể lên đến 100Mbps)
* Giá cước:
* Hải Phòng: 189.000 VNĐ
* Nội thành (TP.HCM và Hà Nội): 180.000 VNĐ
* Ngoại thành (TP.HCM và Hà Nội): 165.000 VNĐ
* Ưu đãi trả trước:
* Trả trước 6 tháng: Tặng 1 tháng cước
* Trả trước 12 tháng: Tặng 3 tháng cước
* Trang bị: Modem wifi miễn phí
* Gói cước Home 2
* Dung lượng (Download/Upload): 80Mbps (Một số gói có thể lên đến 150Mbps)
* Giá cước:
* Hải Phòng và Nội thành (TP.HCM và Hà Nội): 210.000 VNĐ
* Ngoại thành (TP.HCM và Hà Nội): 180.000 VNĐ
* Ưu đãi trả trước:
* Trả trước 6 tháng: Tặng 1 tháng cước
* Trả trước 12 tháng: Tặng 3 tháng cước
* Trang bị: Modem wifi miễn phí
Gói cước của Viettel[1]
* Gói cước NET1PLUS
* Dung lượng (Download/Upload): 40Mbps
* Giá cước:
* Nội thành (TP.HCM và Hà Nội): Không áp dụng
* Ngoại thành (TP.HCM và Hà Nội): 185.000 VNĐ
* Tỉnh còn lại: 165.000 VNĐ
* Ưu đãi trả trước:
* Trả trước 6 tháng: Miễn phí lắp đặt + Tặng 1 tháng cước
* Trả trước 12 tháng: Miễn phí lắp đặt + Tặng 2 tháng cước
* Trả trước 24 tháng: Miễn phí lắp đặt + Tặng 3 tháng cước
* Phí lắp đặt: Từ 500.000 VNĐ
* Trang bị: Modem wifi miễn phí
* Gói cước NET2PLUS
* Dung lượng (Download/Upload): 80Mbps
* Giá cước:
* Nội thành (TP.HCM và Hà Nội): 220.000 VNĐ
* Ngoại thành (TP.HCM và Hà Nội): 200.000 VNĐ
* Tỉnh còn lại: 180.000 VNĐ
* Ưu đãi trả trước:
* Trả trước 6 tháng: Miễn phí lắp đặt + Tặng 1 tháng cước
* Trả trước 12 tháng: Miễn phí lắp đặt + Tặng 2 tháng cước
* Trả trước 24 tháng: Miễn phí lắp đặt + Tặng 3 tháng cước
* Phí lắp đặt: Từ 500.000 VNĐ
* Trang bị: Modem wifi miễn phí
Gói cước 4G/5G của Viettel
Ngoài các gói cước internet cố định, bạn có thể tham khảo các gói cước 4G/5G của Viettel nếu có nhu cầu sử dụng internet trên thiết bị di động[4].
* Các gói cước 5G Viettel:
* Viettel đã triển khai mạng 5G tại 63 tỉnh thành với tốc độ lên đến 1Gbps[4]. Các gói cước 5G vẫn có thể sử dụng trên điện thoại 4G[4].
* Một số gói cước 5G phổ biến: 5G135, 5G150[4].
* Các gói cước 4G Viettel:
* Viettel cung cấp nhiều gói cước 4G với giá từ 50.000 đồng/tháng[4].
* Các gói cước 4G được phân loại thành các nhóm như: gói siêu data (SD), gói giải trí TV360, gói mạng xã hội (MXH), và gói combo data + gọi thoại[4].
Lựa chọn và thanh toán gói cước
Bạn có thể đăng ký và thanh toán các gói cước internet một cách dễ dàng thông qua các ứng dụng thanh toán điện tử như Viettel Money, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí với nhiều ưu đãi hấp dẫn[1].
Kết luận
Việc lựa chọn gói cước internet phù hợp đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng về nhu cầu sử dụng, khả năng tài chính và các yếu tố khác như dịch vụ chăm sóc khách hàng. Hy vọng với những thông tin chi tiết trên, bạn có thể đưa ra quyết định tốt nhất cho mình và gia đình.