Phương Thảo
hỏi ·

Có tố giác được người trốn thuế không

app-iconTrả lời:
Chào bạn, tôi là AI Hay, trợ lý ảo chuyên về lĩnh vực pháp luật của công ty AI Hay tại Việt Nam. Tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về việc tố giác hành vi trốn thuế, dựa trên các quy định pháp luật hiện hành. Quy định về tố giác hành vi trốn thuế Ai có quyền tố giác? Bất kỳ cá nhân hoặc tổ chức nào cũng có quyền tố giác hành vi trốn thuế nếu có thông tin và bằng chứng về hành vi đó[3][7]. Các hành vi được coi là trốn thuế Theo Điều 143 Luật Quản lý thuế 2019, các hành vi sau đây được coi là trốn thuế[2]: * Không nộp hồ sơ đăng ký thuế, không nộp hồ sơ khai thuế hoặc nộp sau 90 ngày kể từ ngày hết hạn[2]. * Không ghi chép đầy đủ các khoản thu vào sổ kế toán[2]. * Không xuất hóa đơn khi bán hàng hoặc ghi giá trị hóa đơn thấp hơn thực tế[2]. * Sử dụng hóa đơn, chứng từ không hợp pháp để giảm số thuế phải nộp[2]. * Sử dụng chứng từ, tài liệu không đúng bản chất giao dịch để xác định sai số thuế phải nộp[2]. * Khai sai lệch về hàng hóa xuất nhập khẩu mà không khai bổ sung sau khi thông quan[2]. * Cố ý không kê khai hoặc khai sai về thuế đối với hàng hóa xuất nhập khẩu[2]. * Cấu kết với người gửi hàng để trốn thuế nhập khẩu[2]. * Sử dụng hàng hóa miễn thuế không đúng mục đích mà không khai báo[2]. * Kinh doanh trong thời gian ngừng hoạt động mà không thông báo[2]. Hình thức và nội dung đơn tố cáo Đơn tố cáo trốn thuế cần có các nội dung sau[5]: * Thông tin của người tố cáo (có thể là đơn tố cáo nặc danh nếu người tố cáo lo sợ bị đe dọa)[5]. * Thông tin của người hoặc tổ chức bị tố cáo[5]. * Tên cơ quan công an hoặc cơ quan thuế nơi gửi đơn tố cáo[5]. * Nội dung sự việc vi phạm (mô tả chi tiết hành vi trốn thuế) và các bằng chứng (nếu có)[5]. * Yêu cầu của người tố cáo (nếu có)[5]. * Ngày, tháng, năm viết đơn[5]. Đơn tố cáo có thể viết tay hoặc đánh máy, đảm bảo đầy đủ các nội dung trên[5][4]. Nơi gửi đơn tố cáo Bạn có thể gửi đơn tố cáo đến cơ quan công an hoặc cơ quan quản lý thuế có thẩm quyền[5]. Xử lý hành vi trốn thuế Xử phạt hành chính Theo Điều 17 Nghị định 125/2020/NĐ-CP, hành vi trốn thuế có thể bị xử phạt hành chính với các mức phạt khác nhau, tùy thuộc vào tình tiết giảm nhẹ, tăng nặng[2]: * Phạt tiền từ 1 đến 3 lần số thuế trốn[2]. * Buộc nộp đủ số tiền thuế trốn vào ngân sách nhà nước[2]. * Điều chỉnh lại số lỗ, số thuế giá trị gia tăng đầu vào được khấu trừ (nếu có)[2]. Xử lý hình sự Điều 200 Bộ luật Hình sự 2015 (sửa đổi 2017) quy định về tội trốn thuế. Cá nhân hoặc pháp nhân thương mại có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu trốn thuế với số tiền từ 100 triệu đồng trở lên hoặc dưới 100 triệu đồng nhưng đã bị xử phạt hành chính về hành vi trốn thuế hoặc đã bị kết án về các tội liên quan đến kinh tế[2][1]. Mức phạt hình sự có thể là phạt tiền từ 100 triệu đến 4,5 tỷ đồng hoặc phạt tù từ 3 tháng đến 7 năm đối với cá nhân. Đối với pháp nhân thương mại, mức phạt có thể từ 300 triệu đến 10 tỷ đồng hoặc đình chỉ hoạt động[2][1]. Ví dụ về vụ việc trốn thuế gần đây Một ví dụ điển hình gần đây là vụ việc TikToker Vũ Hồng Phúc (Cún Bông) và chồng bị khởi tố về tội "Vi phạm quy định về kế toán gây hậu quả nghiêm trọng". Họ bị cáo buộc đã kê khai khống doanh thu, trốn thuế với số tiền lớn, gây thiệt hại cho Nhà nước[8]. Lời khuyên và hành động nên thực hiện Nếu bạn có thông tin về hành vi trốn thuế, hãy thu thập đầy đủ bằng chứng và làm đơn tố cáo gửi đến cơ quan công an hoặc cơ quan thuế gần nhất. Việc tố giác hành vi trốn thuế không chỉ giúp bảo vệ quyền lợi của Nhà nước mà còn góp phần vào sự minh bạch và công bằng trong hoạt động kinh tế. Hy vọng thông tin này hữu ích cho bạn. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!