Nhơn Râu
hỏi ·

"Moon" mang ý nghĩa gì trong tiếng Anh?

app-iconTrả lời:
Từ "moon" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của từ "moon" ✨: "Moon" với nghĩa là danh từ 🌕 * Mặt trăng: Đây là nghĩa phổ biến nhất, chỉ thiên thể tròn, sángSource: dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/moon'>dictionary.cambridge.orgdictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/moon'>dictionary quay quanh Trái Đất và thường thấy vào ban đêmdictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/moon'>dictionarytratu. * Ví dụ: "The moon cast a white light into the room." (Mặt trăng chiếu ánh sáng trắng vào phòng)dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/moon'>dictionary * Vầng trăng, ánh trăng: Chỉ ánh sáng phát ra từ mặt trăngtratudictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/moon'>dictionary. * (Thiên văn học) Vệ tinh: Các vật thể tương tự mặt trăng, quay quanh một hành tinh khácdictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/moon'>dictionary. * Ví dụ: "Jupiter has at least 16 moons." (Sao Mộc có ít nhất 16 mặt trăng)dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/moon'>dictionary * Hình dáng trăng: Trăng non, trăng lưỡi liềm, trăng tròndictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/moon'>dictionary. * Ví dụ: "new moon" (trăng non)tratutoomva * (Thơ ca) tháng: Cách gọi "tháng" một cách hoa mỹtratutoomva. Thành ngữ liên quan đến "moon" * be over the moon: Cực kỳ hạnh phúcdictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/moon'>dictionary. * once in a blue moon: Rất hiếm khitratutoomva. "Moon" với nghĩa là động từ 💫 * (Lóng) Khoe mông: Hành động cố tình để lộ mông như một trò đùa hoặc hành động phản đốidictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/moon'>dictionarydictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/moon'>dictionary. * Ví dụ: "Two male juveniles were arrested and charged with indecent exposure after they mooned a police officer." (Hai nam thanh niên bị bắt và buộc tội phơi bày bộ phận sinh dục sau khi khoe mông với một sĩ quan cảnh sát.)dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/moon'>dictionary * Đi lang thang: Đi lại hoặc dành thời gian một cách thiếu mục đíchtratutoomva. * Ví dụ: She’s been mooning around the house all weekend. (Cô ấy đi lang thang quanh nhà cả cuối tuần). "Moon" không chỉ là một thiên thể, mà còn là biểu tượng của vẻ đẹp, sự yên bình và cả những điều huyền bí.